Đau mạn tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Đau mạn tính là tình trạng đau kéo dài trên 3 tháng, không còn mang tính bảo vệ sinh học và thường trở thành một rối loạn độc lập cần được điều trị lâu dài. Tình trạng này có thể không liên quan đến tổn thương thực thể rõ ràng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng, tâm lý và chất lượng sống của người bệnh.
Định nghĩa đau mạn tính
Đau mạn tính là tình trạng đau kéo dài ít nhất 3 tháng, hoặc tiếp diễn sau khi nguyên nhân gây đau ban đầu đã được điều trị hoặc không còn tồn tại. Khác với đau cấp tính vốn mang tính bảo vệ và thường có nguồn gốc rõ ràng, đau mạn tính thường mất chức năng cảnh báo sinh học và trở thành một tình trạng bệnh lý độc lập.
Theo thống kê từ CDC Hoa Kỳ, có khoảng 20,4% người trưởng thành ở Mỹ bị đau mạn tính, trong đó khoảng 8% trải qua cơn đau gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Tỷ lệ này còn cao hơn ở phụ nữ, người cao tuổi và người thất nghiệp hoặc không có bảo hiểm y tế.
Đau mạn tính không chỉ là triệu chứng mà còn được công nhận là một bệnh lý riêng biệt. Hệ quả của nó vượt xa nỗi đau thể chất, ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng, tâm lý, xã hội và kinh tế cá nhân cũng như cộng đồng. Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP) từ năm 2019 đã chính thức đưa đau mạn tính vào hệ thống phân loại bệnh quốc tế ICD-11 như một rối loạn độc lập.
Phân loại đau mạn tính
Đau mạn tính được phân loại dựa trên nguyên nhân nền hoặc biểu hiện lâm sàng. Trong ICD-11, IASP đã xác lập hai nhóm lớn: đau mạn tính nguyên phát và đau mạn tính thứ phát. Phân loại này giúp phân biệt giữa các trường hợp đau là bệnh lý chính, với những trường hợp đau là hệ quả của một bệnh khác.
- Đau mạn tính nguyên phát: Không xác định được nguyên nhân y học rõ ràng, ví dụ như đau cơ xơ hóa, đau mạn tính toàn thân, hoặc đau vùng chậu mãn tính không có tổn thương cơ quan.
- Đau mạn tính thứ phát: Liên quan trực tiếp đến các bệnh lý khác như viêm khớp, ung thư, tổn thương thần kinh hoặc hậu quả sau chấn thương.
Dưới đây là bảng minh họa các nhóm phân loại chính theo ICD-11:
Phân loại | Ví dụ điển hình |
---|---|
Đau mạn tính nguyên phát | Đau cơ xơ hóa, đau lưng mạn tính không do tổn thương rõ ràng |
Đau mạn tính thứ phát do ung thư | Đau do di căn xương, u chèn ép dây thần kinh |
Đau mạn tính do bệnh lý nội khoa | Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống |
Đau thần kinh mạn tính | Đau sau zona, đau do chèn ép dây thần kinh tọa |
Đau hậu chấn thương | Đau sau phẫu thuật hoặc sau tai nạn, kéo dài nhiều tháng |
Sinh lý học của đau mạn tính
Đau mạn tính có cơ chế sinh học phức tạp, liên quan đến cả hệ thần kinh ngoại biên lẫn trung ương. Trong nhiều trường hợp, hệ thần kinh trở nên “quá mẫn” với các tín hiệu đau, ngay cả khi kích thích nhỏ hoặc không nguy hiểm. Quá trình này được gọi là hiện tượng “nhạy cảm hóa trung ương” (central sensitization).
Cơ chế này có thể được mô tả bằng công thức tích lũy tín hiệu thần kinh trong thời gian dài:
Các yếu tố chính góp phần vào sinh lý học đau mạn tính gồm:
- Kích hoạt quá mức thụ thể NMDA tại sừng sau tủy sống
- Giảm chức năng của hệ giảm đau nội sinh (opioid nội sinh, serotonin)
- Biến đổi cấu trúc thần kinh (neuroplasticity) làm gia tăng nhận thức đau
- Tăng biểu hiện các chất trung gian viêm như IL-6, TNF-alpha
Ngoài ra, vùng não bộ chịu trách nhiệm xử lý cảm giác đau như vỏ não cảm giác (somatosensory cortex), hạch nền (basal ganglia) và hệ viền (limbic system) cũng tham gia điều chỉnh cảm nhận đau, tâm trạng và hành vi liên quan đến đau.
Nguyên nhân thường gặp
Nguyên nhân gây đau mạn tính rất đa dạng, bao gồm cả nguyên nhân thực thể và chức năng. Trong thực tế lâm sàng, đau thường không chỉ có một nguyên nhân đơn lẻ mà là sự phối hợp của nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
Các nguyên nhân phổ biến nhất được ghi nhận:
- Thoái hóa cột sống, viêm khớp: Là nguyên nhân phổ biến nhất ở người lớn tuổi
- Đau thần kinh: Do tiểu đường, nhiễm virus (ví dụ: zona thần kinh), đa xơ cứng
- Ung thư và điều trị ung thư: Đau do khối u, di căn hoặc tác dụng phụ của hóa trị
- Hội chứng đau vùng phức hợp (CRPS): Thường xảy ra sau chấn thương nhỏ
- Rối loạn tâm thần và stress kéo dài: Có thể thúc đẩy hoặc duy trì trạng thái đau dù không có tổn thương rõ
Một số nguyên nhân hiếm gặp hơn nhưng đáng lưu ý gồm: đau vùng chậu mạn tính, đau mặt không rõ nguyên nhân, đau mạn tính sau can thiệp ngoại khoa không thành công (failed back surgery syndrome).
Biểu hiện lâm sàng
Đau mạn tính có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, không giới hạn ở cảm giác đau thông thường. Người bệnh có thể cảm nhận đau nhức, bỏng rát, đâm xuyên, hoặc thậm chí có cảm giác “đau ma” ở vùng cơ thể đã bị cắt bỏ. Các triệu chứng này thường không ổn định và thay đổi theo thời điểm, môi trường hoặc trạng thái tâm lý.
Ngoài cảm giác đau trực tiếp, người bệnh thường xuất hiện thêm nhiều biểu hiện đi kèm ảnh hưởng đến toàn bộ đời sống:
- Rối loạn giấc ngủ: khó ngủ, ngủ không sâu, thức dậy sớm
- Mệt mỏi kéo dài: thường xuyên kiệt sức dù không vận động nhiều
- Suy giảm trí nhớ và tập trung
- Giảm khả năng thực hiện công việc hàng ngày
Một số bệnh nhân có biểu hiện “hội chứng đau toàn thân” (widespread pain syndrome), trong đó cơn đau lan rộng đến nhiều vùng cơ thể, không tương xứng với tổn thương thực thể. Đây là đặc trưng điển hình trong bệnh đau cơ xơ hóa (fibromyalgia), thường kèm theo rối loạn tâm thần kinh như lo âu và trầm cảm.
Chẩn đoán
Chẩn đoán đau mạn tính đòi hỏi tiếp cận đa chiều, bởi không phải lúc nào cũng có tổn thương thực thể rõ ràng. Quá trình này cần đánh giá kỹ lưỡng cả khía cạnh sinh học, tâm lý và xã hội (biopsychosocial model). Bác sĩ cần loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm (ung thư, nhiễm trùng, gãy xương) trước khi kết luận đau là mạn tính nguyên phát.
Các bước chẩn đoán phổ biến bao gồm:
- Phỏng vấn tiền sử bệnh chi tiết, đánh giá thời gian, tính chất, yếu tố làm tăng/giảm đau
- Khám lâm sàng hệ cơ – xương – thần kinh
- Xét nghiệm máu, hình ảnh học (MRI, CT, siêu âm) để loại trừ nguyên nhân thực thể
- Đánh giá tâm lý: sử dụng thang điểm như PHQ-9 để tầm soát trầm cảm
- Đo lường mức độ đau và ảnh hưởng chức năng bằng công cụ như Brief Pain Inventory (BPI)
Chẩn đoán đau mạn tính không chỉ dựa vào tìm “nguyên nhân gốc”, mà còn nhằm xác định đặc điểm cơn đau và ảnh hưởng của nó đến đời sống bệnh nhân. Đây là cơ sở quan trọng để xây dựng kế hoạch điều trị cá thể hóa.
Phương pháp điều trị
Không có một phương pháp duy nhất có thể điều trị hiệu quả mọi loại đau mạn tính. Cách tiếp cận hiệu quả nhất hiện nay là mô hình điều trị đa mô thức (multimodal therapy), kết hợp nhiều liệu pháp y học, phục hồi chức năng và tâm lý học.
Các nhóm điều trị chính bao gồm:
- Thuốc:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Thuốc giảm đau thần kinh như gabapentin, pregabalin
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) như amitriptyline
- Thuốc opioid (codein, morphin) – chỉ dùng ngắn hạn trong đau nặng
- Vật lý trị liệu: Kéo giãn cơ, châm cứu, siêu âm trị liệu, điện xung
- Tâm lý trị liệu: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), thiền chánh niệm (mindfulness)
- Can thiệp xâm lấn: Phong bế thần kinh, kích thích tủy sống, cắt dây thần kinh chọn lọc
Mỗi cá nhân có đáp ứng điều trị khác nhau, do đó cần đánh giá định kỳ hiệu quả và tác dụng phụ để điều chỉnh kế hoạch điều trị. Việc phối hợp liên ngành giữa bác sĩ nội khoa, chuyên gia thần kinh, vật lý trị liệu và nhà tâm lý học là chìa khóa cho quản lý đau hiệu quả.
Biến chứng và tác động xã hội
Đau mạn tính gây hậu quả không chỉ ở cấp độ cá nhân mà còn là gánh nặng cho hệ thống y tế và nền kinh tế quốc gia. Người bệnh thường phải nghỉ làm dài hạn, giảm năng suất lao động, lệ thuộc vào thuốc và gia tăng nguy cơ mắc bệnh lý tâm thần.
Một nghiên cứu đăng trên NCBI ước tính rằng chi phí gián tiếp do đau mạn tính tại Mỹ có thể vượt quá 560 tỷ USD mỗi năm, bao gồm:
- Chi phí chăm sóc y tế dài hạn
- Giảm năng suất lao động và nghỉ làm
- Chi phí do tự tử, nghiện thuốc, và các biến chứng tâm thần
Tác động xã hội của đau mạn tính có thể kéo dài nhiều năm và ảnh hưởng đến cả gia đình người bệnh. Người chăm sóc cũng dễ bị kiệt sức và mắc các vấn đề tâm lý do gánh nặng hỗ trợ liên tục.
Đau mạn tính và sức khỏe tâm thần
Sự liên quan giữa đau mạn tính và rối loạn tâm thần là mối quan tâm hàng đầu trong y học hiện đại. Người bệnh đau mạn tính có nguy cơ cao mắc trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và cả PTSD. Mối liên hệ này là hai chiều: đau làm tăng nguy cơ rối loạn tâm thần và ngược lại.
Một số số liệu nổi bật:
- 30%–50% người bệnh đau mạn tính có triệu chứng trầm cảm lâm sàng
- Người trầm cảm có nguy cơ cảm nhận đau mạnh hơn 2-3 lần người bình thường
- CBT và thiền chánh niệm có thể cải thiện cả mức độ đau và triệu chứng trầm cảm
Cần lồng ghép đánh giá tâm thần trong mọi kế hoạch điều trị đau mạn tính. Hướng tiếp cận tích hợp giữa y học và tâm lý học ngày càng trở thành chuẩn trong các trung tâm đau chuyên sâu.
Triển vọng điều trị và nghiên cứu
Trong thập kỷ gần đây, nghiên cứu về đau mạn tính đã đạt được nhiều tiến bộ nhờ sự hỗ trợ của các công nghệ mới như AI, sinh học phân tử và mô hình não bộ. Một số hướng nghiên cứu triển vọng gồm:
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự đoán đáp ứng điều trị và cá nhân hóa phác đồ
- Liệu pháp gen và RNA điều chỉnh biểu hiện của thụ thể cảm nhận đau
- Vai trò của hệ vi sinh vật ruột trong điều hòa phản ứng viêm và cảm nhận đau
- Phát triển thuốc giảm đau không gây nghiện (opioid-sparing analgesics)
Sáng kiến NIH HEAL Initiative đang đầu tư hàng tỷ đô la vào các dự án nhằm tìm kiếm liệu pháp mới, cải thiện điều trị và phòng ngừa lạm dụng opioid trong đau mạn tính.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. Chronic Pain and High-impact Chronic Pain Among U.S. Adults, 2019.
- International Association for the Study of Pain. ICD-11 Classification of Chronic Pain.
- Dahlhamer J, et al. Prevalence of Chronic Pain and High-Impact Chronic Pain Among Adults — United States, 2016.
- NIH HEAL (Helping to End Addiction Long-term) Initiative
- MDCalc: Brief Pain Inventory (BPI)
- PHQ Screeners
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau mạn tính:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10